souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
(nhà nước, chính phủ) có chủ quyền;
tự chủ;
đốc lập;
souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
(veraltend) hoàn toàn;
tuyệt đối;
không giới hạn (unumschränkt);
souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
tự do;
vô hạn;
vô tận (uneingeschränkt) (geh ) chắc chắn;
tự tin;
tự chủ (sicher u überlegen);
Souveran /der; -s, -e/
(veraltend) vua;
quốc vương;
lãnh chúa;
Souveran /der; -s, -e/
(Schweiz ) cử tri đủ tư cách tham gia bầu cử;