TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vữa

vữa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạch cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huyền phù đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bột nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất dính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vua

vua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quốc vương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lãnh chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân vương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trị vì một triều đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quôc vương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vừa

vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh thoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trung bình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
vựa

vựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con của một vị vua

con của một vị vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trát vữa

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vữa

Mortar

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plaster

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mortar:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 binder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor screed

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

screed

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

slurry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

martix

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
vua

 king

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

the king

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the monarch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
vừa

 appropriate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medium

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

vữa

Mörtel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdorben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faul .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mortel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Estrich

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Putze

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mörtelbett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aschebrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vua

König

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaiser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Monarch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

royal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landesherr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Negus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Souveran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dynast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Souverän

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vựa

Speicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großer Flechtkorb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auf- bewahrungs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lagerraum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stadel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Banse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Store II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vừa

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittelstandisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischendurch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tnideln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con của một vị vua

Konigskind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trát vữa

Kaikbewurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vữa

Mortier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Heiligen Drei König e

ba thầy pháp (từ kinh thánh); 2. (nghĩa bóng) anh hùng, nhân vật chính;

der König der Tiere

chúa rừng, chúa sơn lâm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mörtel anrühren

trộn vữa.

das Kleid passt mir nicht

chiếc váy không vừa với tôi.

sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé.

das gehört nicht hierher

món đồ ẩy không phải để ở đây.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

martix

vữa, chất dính (xây tường lò)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

medium

Trung bình, vừa

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vua,quốc vương

the king, the monarch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Souverän /m -s, -e/

Vua, quôc vương.

König /m -(e)s,/

1. vua, quốc vương; die Heiligen Drei König e ba thầy pháp (từ kinh thánh); 2. (nghĩa bóng) anh hùng, nhân vật chính; der - der Géiger vua vĩ cầm; der König der Tiere chúa rừng, chúa sơn lâm; 3.(cò) [con] tưóng, vua; (bài) [con] ông; 4.hạt (kim loại).

Tnideln /n -s (hàng không)/

sự] vừa (fern xuống vừa xoay tròn; ins Tnideln geraten (kommen) (hàng không) chuyển vào thế xoay tròn đâm xuống.

Speicher /m -s, =/

cái] kho, vựa, lẫm.

Store II /m -s, -s/

kho, vựa, lẫm; nguồn dụ trũ.

Kaikbewurf /m -(e)s, -würfe/

sự] trát vữa, vữa; lóp vữa trát; Kaik

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mörtel /m/CNSX/

[EN] mortar

[VI] vữa (xây dựng)

Mörtelbett /nt/XD/

[EN] mortar

[VI] vữa (xây dựng)

Mörtel /m/XD/

[EN] plaster

[VI] vữa; thạch cao

Aschebrei /f/CT_MÁY/

[EN] slurry

[VI] vữa, huyền phù đặc

Brei /m/P_LIỆU, CNSX, THAN, CNT_PHẨM/

[EN] pulp, slurry

[VI] bột nhào, hồ, vữa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

mortar

vữa

Mortar:

vữa

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vữa

rữa, rã, biến mùi cháo vữa, hột vịt vữa.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

mortar

vữa

Mortar:

vữa

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Estrich

[VI] Vữa (sàn)

[EN] floor screed, screed

Mörtel

[VI] Vữa

[EN] mortar

Putze

[VI] Vữa

[EN] plaster

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vữa

[EN] Mortar

[VI] Vữa

[FR] Mortier

[VI] Hỗn hợp gồm cát, nước và một chất liên kết(vôi hoặc ximăng) và có thể có phụ gia hoặc không, dùng để xây hoặc trát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

royal /[roa'ja:l] (Adj.) (selten)/

(thuộc) vua;

Landesherr /der/

lãnh chúa; vua;

Negus /der; -, - u. -se/

vua; hoàng đế;

Rex /der; -, Reges [ re:ge:s]/

quốc vương; vua (thời cổ La Mã);

Regent /[re'gent], der; -en, -en/

vua; vương hầu; quân vương;

Souveran /der; -s, -e/

(veraltend) vua; quốc vương; lãnh chúa;

Dynast /[dy'nast], der; -en, -en (hist.)/

vua; người trị vì một triều đại;

Stadel /[Jta:dol], der, -s, - u. (Schweiz.:) Städel, (österr. auch:) Stadeln (südd., österr., Schweiz.)/

lẫm; vựa (Heustadel);

Mortel /[’moertal], der; -s, (Sorten:) -/

vữa; hồ;

trộn vữa. : Mörtel anrühren

Banse /die; -, -n (ỉandsch. veraltend)/

vựa; kho chứa (than);

passen /(sw. V.; hat)/

(quần áo, y phục ) vừa; vừa vặn;

chiếc váy không vừa với tôi. : das Kleid passt mir nicht

mittelstandisch /(Adj.)/

(thuộc) mức độ trung bình; vừa;

zwischendurch /(Adv.)/

thỉnh thoảng; đồng thời; vừa;

cô ấy đọc sách đồng thời trông chừng em bé. : sie las und sah zwischen durch nach dem Baby

Speicher /[’Jpaixar], der; -s, -/

cái kho; nhà kho; vựa; ỉẫm;

gehören /(sw. V.; hat)/

vừa; vừa vặn; thích hợp;

món đồ ẩy không phải để ở đây. : das gehört nicht hierher

Konigskind /das/

con của một vị vua; con vua;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 king /xây dựng/

vua

 appropriate, fit /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

vừa

 medium

vừa (phải)

 binder

vữa

 mortar /hóa học & vật liệu/

vữa, hồ

Từ dùng chung cho các vật liệu để gắn kết gạch và đá.Nghĩa riêng, hỗn hợp của xi măng, vôi hoặc vữa thạch cao với cát và nước được sử dụng cho việc trát vữa thông thường.

In general, any material used to bind bricks or stones together. specifically, a mixture of cement, lime, or gypsum plaster with sand and water that is used for this purpose or for general plastering.

 solution /toán & tin/

dung dịch, vữa

solution

dung dịch, vữa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vua

König m, Kaiser m; Monarch m.

vữa

1) Mörtel m;

2) verdorben (a), faul (a).

vựa

1) großer Flechtkorb m;

2) Auf- bewahrungs-, Lagerraum m; vựa thóc Speicher m.