TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

souveran

có chủ quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tận chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc vương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử tri đủ tư cách tham gia bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
souverän

có chủ quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quôc vương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

souveran

souveran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
souverän

souverän

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

souverän /a/

1. có chủ quyền, tự chủ, độc lập; 2. tói cao.

Souverän /m -s, -e/

Vua, quôc vương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/

(nhà nước, chính phủ) có chủ quyền; tự chủ; đốc lập;

souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/

(veraltend) hoàn toàn; tuyệt đối; không giới hạn (unumschränkt);

souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/

tự do; vô hạn; vô tận (uneingeschränkt) (geh ) chắc chắn; tự tin; tự chủ (sicher u überlegen);

Souveran /der; -s, -e/

(veraltend) vua; quốc vương; lãnh chúa;

Souveran /der; -s, -e/

(Schweiz ) cử tri đủ tư cách tham gia bầu cử;