Việt
có chủ quyền
tự chủ
tự chủ.
độc lập
tói cao.
đốc lập
1. Thuộc: tối thượng
tuyệt đối
chí tôn
tối cao
chí cao vô thượng
độc lập tự chủ 2. Đấng thống trị tối cao
nguyên thủ
quân vương.
Anh
sovereign
Đức
landesherrlich
souverän
souveran
1. Thuộc: tối thượng, tuyệt đối, chí tôn, tối cao, chí cao vô thượng, có chủ quyền, độc lập tự chủ 2. Đấng thống trị tối cao, nguyên thủ, quân vương.
souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
(nhà nước, chính phủ) có chủ quyền; tự chủ; đốc lập;
landesherrlich /a (sử)/
có chủ quyền, tự chủ.
souverän /a/
1. có chủ quyền, tự chủ, độc lập; 2. tói cao.