TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaiser

hoàng đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi vị hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh địa của hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kaiser

Kaiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich um des Kaisers Bart streiten

cãi nhau vì chuyện không đâu

dem Kaiser geben, was des Kaisers ist

trả lại cho Cesar những gì thuộc về Cesar

đa sein/hingehen, wo auch der Kaiser zu Fuß hingeht

(đùa) vào nhà vệ sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich um des Kaiser s Bart streiten

cãi nhau vì chuyện không đâu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaiser /[’kaizar], der; -s, -/

(o Pl ) ngôi vị hoàng đế;

Kaiser /[’kaizar], der; -s, -/

vị hoàng đế;

sich um des Kaisers Bart streiten : cãi nhau vì chuyện không đâu dem Kaiser geben, was des Kaisers ist : trả lại cho Cesar những gì thuộc về Cesar đa sein/hingehen, wo auch der Kaiser zu Fuß hingeht : (đùa) vào nhà vệ sinh.

Kaiser /Pfalz, die/

lãnh địa của hoàng đế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaiser /m -s, =/

hoàng đế; ♦ sich um des Kaiser s Bart streiten cãi nhau vì chuyện không đâu; auf den álten - dahínleben (mỉa mai) sống không nghĩ gì đén ngày mai.