Kaiser /[’kaizar], der; -s, -/
(o Pl ) ngôi vị hoàng đế;
Kaiser /[’kaizar], der; -s, -/
vị hoàng đế;
sich um des Kaisers Bart streiten : cãi nhau vì chuyện không đâu dem Kaiser geben, was des Kaisers ist : trả lại cho Cesar những gì thuộc về Cesar đa sein/hingehen, wo auch der Kaiser zu Fuß hingeht : (đùa) vào nhà vệ sinh.
Kaiser /Pfalz, die/
lãnh địa của hoàng đế;