Việt
lớp lát mặt sàn
Vữa
sự lát mặt sàn
sàn đá
nền đá
sân đập lúa.
Anh
screed
floor screed
copping
pavement
floor paving
Đức
Estrich
Pháp
couverture
plancher
chape
enduit
forme de pose
support de pose
sol coulé
Estrich /m -s, -e/
1. sàn đá, nền đá; 2. (nông nghiệp) sân đập lúa.
Estrich /f/XD/
[EN] floor paving
[VI] sự lát mặt sàn
[DE] Estrich
[EN] copping, pavement
[FR] couverture, plancher
[EN] screed
[FR] chape; enduit; forme de pose; support de pose, sol coulé
Estrich /BUILDING/
[VI] Vữa (sàn)
[EN] floor screed, screed
[VI] lớp lát mặt sàn