Việt
Vữa
thùng
xô
gàu
cái xô nhỏ
Anh
plaster
bucket
Đức
Pütze
Pütz
Putze
Pütz,Pütze /die; -, ...tzen (Seemannsspr.)/
cái xô nhỏ (kleiner Eimer);
Pütze /f/VT_THUỶ/
[EN] bucket
[VI] thùng, xô, gàu
[VI] Vữa
[EN] plaster