Việt
pari II của verderben a hổng
hư
thói hỏng
ủng
mục
mủn
Anh
spoiled
unsound
Đức
verdorben
Pháp
gaté
einen verdorben en Magen haben
chán ngấy cái gì.
verdorben /INDUSTRY-CHEM/
[DE] verdorben
[EN] spoiled; unsound
[FR] gaté
pari II của verderben a hổng, hư, thói hỏng, ủng, mục, mủn; có ti, có tật; einen verdorben en Magen haben chán ngấy cái gì.