Việt
có chủ quyền
tự chủ
độc lập
tói cao.
Vua
quôc vương.
Đức
souverän
souverän /a/
1. có chủ quyền, tự chủ, độc lập; 2. tói cao.
Souverän /m -s, -e/
Vua, quôc vương.