siegesbewußt /a/
tin vào thắng lợi; ein siegesbewußt es Lächeln cái cưòi chiến thắng.
Siegesbewußtsein /n -s/
lòng, niềm, sự] tin vào thắng lợi; -
erfolgssicher /a/
1. tin vào thắng lợi, vũng tin vào thắng lợi; 2. có nhiều thắng lợi (thành công, thành tích).