TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin vào thắng lợi

tin vào thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũng tin vào thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều thắng lợi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tin vào thắng lợi

siegesbewußt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfolgssicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Siegesbewußtsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfolgsautor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siegesbewusst /(Adj.)/

tin vào thắng lợi; chắc thắng;

Erfolgsautor,erfolgssicher /(Adj.)/

tin vào thắng lợi; vững tin; tự tin (selbstbewusst);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siegesbewußt /a/

tin vào thắng lợi; ein siegesbewußt es Lächeln cái cưòi chiến thắng.

Siegesbewußtsein /n -s/

lòng, niềm, sự] tin vào thắng lợi; -

erfolgssicher /a/

1. tin vào thắng lợi, vũng tin vào thắng lợi; 2. có nhiều thắng lợi (thành công, thành tích).