Việt
tin vào thắng lợi
vũng tin vào thắng lợi
có nhiều thắng lợi .
Đức
erfolgssicher
erfolgssicher /a/
1. tin vào thắng lợi, vũng tin vào thắng lợi; 2. có nhiều thắng lợi (thành công, thành tích).