Việt
chắc thắng
tin chiến thắng
tin vào thắng lợi
có niềm tin chiến thắng
Đức
sieghaft
siegesbewusst
siegessicher
sieghaft /(Adj.; -er, -este)/
(geh ) chắc thắng; tin chiến thắng;
siegesbewusst /(Adj.)/
tin vào thắng lợi; chắc thắng;
siegessicher /(Adj.)/
chắc thắng; có niềm tin chiến thắng;