Việt
tin vào thắng lợi
chắc thắng
Đức
siegesbewußt
siegesbewusst /(Adj.)/
tin vào thắng lợi; chắc thắng;
siegesbewußt /a/
tin vào thắng lợi; ein siegesbewußt es Lächeln cái cưòi chiến thắng.