Việt
chiến thắng
thắng lợi
bách chién bách thắng
đắc thắng .
bách chiến bách thắng
chắc thắng
tin chiến thắng
Đức
sieghaft
sieghaft /(Adj.; -er, -este)/
(veraltet) bách chiến bách thắng (đạo quân V V );
(geh ) chắc thắng; tin chiến thắng;
sieghaft /a/
1. chiến thắng, thắng lợi (về cô), bách chién bách thắng; 2. đắc thắng (vẻ mặt).