TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin vào

tin vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tin vào

zutrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zutrauen

tin tưởng ở ai điều gì

sich (Dat) etw. zutrauen

tin răng mình có thể làm gì

den Mut hätte ich ihm gar nicht zugetraut

tôi khống bao giờ tin hắn là người can đảm

traust du dir diese Aufgabe Zu?

em có tin mình đăm nhận được nhiệm vụ này không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertrauen /I vi (D)/

tin vào, tin cậy, tín nhiệm, phó thác; (au/A) trông cậy, trông mong, hi vọng, trông, cậy, dựa, tin, nhò; II vt (j-m) giao, giao phó, kí thác, phó thác, ủy thác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutrauen /(sw. V.; hat)/

tin vào; tin tưởng;

tin tưởng ở ai điều gì : jmdm. etw. zutrauen tin răng mình có thể làm gì : sich (Dat) etw. zutrauen tôi khống bao giờ tin hắn là người can đảm : den Mut hätte ich ihm gar nicht zugetraut em có tin mình đăm nhận được nhiệm vụ này không? : traust du dir diese Aufgabe Zu?