zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/
tin tưởng;
đặt lòng tin;
coi trọng (ver hauen);
tin tưởng ở ai, điều gì : auf jmdnJetw. zählen tôi trông cậy vào anh. : ich zähle auf dich
eröffnen /(sw. V.; hat)/
giao phó;
phó thác;
đặt lòng tin;
tôi đặt trọn lòng tin vào người bạn cũ. 1 : ich eröffnete mich meinem älteren Freund