TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt lòng tin

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lòng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt lòng tin

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eröffnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdnJetw. zählen

tin tưởng ở ai, điều gì

ich zähle auf dich

tôi trông cậy vào anh.

ich eröffnete mich meinem älteren Freund

tôi đặt trọn lòng tin vào người bạn cũ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

tin tưởng; đặt lòng tin; coi trọng (ver hauen);

tin tưởng ở ai, điều gì : auf jmdnJetw. zählen tôi trông cậy vào anh. : ich zähle auf dich

eröffnen /(sw. V.; hat)/

giao phó; phó thác; đặt lòng tin;

tôi đặt trọn lòng tin vào người bạn cũ. 1 : ich eröffnete mich meinem älteren Freund