Việt
vững tin
vững lòng
vững dạ
vững tâm
tin tưỏng
tin chắc
tin tưỏng sâu sắc.
Đức
Zuversicht
Zuversicht /f =/
sự] vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưỏng, tin chắc, tin tưỏng sâu sắc.