Việt
điều tra
tìm hiểu
làm sáng tỏ
xác định
xác minh
phát hiện ra
thẩm xét
thẩm cúu
thẩm sát
thẩm định
khám phá ra.
khám phá ra
Đức
eruieren
der Name des Täters konnte noch nicht eruiert werden
tên của thủ phạm vẫn chưa xác định được.
eruieren /[erubran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) điều tra; tìm hiểu; làm sáng tỏ; xác định; xác minh; phát hiện ra; khám phá ra;
der Name des Täters konnte noch nicht eruiert werden : tên của thủ phạm vẫn chưa xác định được.
eruieren /vt/
điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm sát, thẩm định, tìm hiểu, làm sáng tỏ, xác định, xác minh, phát hiện ra, khám phá ra.