Việt
gỡ rô'i
gỡ
tháo
làm sáng tỏ
tháo gỡ những vướng mắc khó khăn
Anh
polym
Đức
entwirren
entflechten
entflechten, entwirren
entwirren /(sw. V.; hat) (geh.)/
gỡ rô' i; gỡ; tháo;
làm sáng tỏ; tháo gỡ những vướng mắc khó khăn;