TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exposer

phơi bày

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

exposer

exposure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

expose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

illuminate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

light

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

exposer

Belichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

exposer

exposer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exposer

[DE] belichten

[EN] expose, illuminate, light

[FR] exposer

[VI] phơi bày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposer /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Belichten

[EN] exposure

[FR] exposer

exposer

[DE] Belichten

[EN] exposure

[FR] exposer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

exposer

exposer [ekspoze] V. tr. [1] I. 1. Bày, chung bày. Exposer un tableau: Chưng bày một bức tranh. 2. Bóng Trình bày, thuyết trình. Exposer une thèse: Thuyết trình một luận đề. II. 1. Phoi ra, dãi ra. Exposer des plantes à la lumière: Phoi những cây ra ánh sáng. Maison bien exposée. Nhà có huống tốt (để đón nắng và gió). -ÁNH Đặt (giấy, phim) vào nguồn tia sáng. > V. pron. S’exposer au soleil: Dãi nắng. 2. Bóng Dấn vào, đặt vào. Exposer qqn à un danger: Dấn ai vào chỗ nguy hiểm. Exposer sa vie: Liều mình. > LUẬT Exposer un enfant: Vứt bỏ một dúa trẻ. V. pron. S’exposer à la mort: Chuốc lấy sự nguy hiểm chết ngưòi.