TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sáng

làm sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chiếu sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

làm sáng

 brightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illuminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illuminate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die nachfolgenden Kapitel beleuchten nur die grundlegenden gentechnischen Methoden.

Chương sau đây chỉ làm sáng tỏ vài kỹ thuật di truyền cơ bản.

Beispielhaft soll die Beschreibung folgender Stoffwechselvorgänge die Vielfalt der Energie- und Stoffumsetzungen in den Zellen verdeutlichen:

Thí dụ trao đổi chất sau đây làm sáng tỏ tính đa dạng về sự trao đổi năng lượng và vật chất trong tế bào:

Stellvertretend für die übrigen Stoffwechselreaktionen soll die Wirkungsweise der Enzyme am Beispiel der Zersetzung von Wasserstoffperoxid H2O2 in Wasser und Sauerstoff verdeutlicht werden.

Chúng ta lấy thí dụ tác dụng phân hủy của hydro peroxide H2O2 thành nước và oxy, đại diện cho các phản ứng chuyển hóa còn lại để làm sáng tỏ chức năng của enzyme.

Im Folgenden soll an Beispielen der Umgang mit Gegenständen, die mit biologischen Arbeitsstoffen in Berührung gekommen sind und mit Versuchsansätzen, die mit biologischen Arbeitsstoffen beimpft bzw. in denen biologische Arbeitsstoffe angereichert wurden, verdeutlicht werden.

Phần sau đây là những thí dụ để làm sáng tỏ hơn về việc xử lý các đối tượng tiếp cận với tác nhân sinh học và với các thí nghiệm liên quan đến việc cấy hoặc bổ sung tác nhân sinh học.

Từ điển toán học Anh-Việt

illuminate

làm sáng, chiếu sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightening, illuminate /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

làm sáng