TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

onset

bắt đầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước dâng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khởi phát

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khởi đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

onset

onset

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

onset

Einsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eỉnschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsetzen /nt/VLB_XẠ/

[EN] onset

[VI] sự bật, sự bắt đầu (từ trường)

Eỉnschalten /nt/VLB_XẠ/

[EN] onset

[VI] sự bật (từ trường)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

onset

bắt đầu, khởi đầu

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

onset

(sự) khởi phát, bắt đầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

onset

sự lấn, sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh

Tự điển Dầu Khí

onset

['ɔnset]

o   điều khởi đầu

Khởi đầu của dãy sóng trên băng ghi địa chấn.

o   sự lấn, sự xâm nhập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

onset

An assault, especially of troops, upon an enemy or fortification.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

onset

nước dâng