Việt
bắt đầu
nước dâng
sự lấn
sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh
khởi phát
khởi đầu
sự bật
sự bắt đầu
Anh
onset
Đức
Einsetzen
Eỉnschalten
Einsetzen /nt/VLB_XẠ/
[EN] onset
[VI] sự bật, sự bắt đầu (từ trường)
Eỉnschalten /nt/VLB_XẠ/
[VI] sự bật (từ trường)
bắt đầu, khởi đầu
(sự) khởi phát, bắt đầu
sự lấn, sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh
['ɔnset]
o điều khởi đầu
Khởi đầu của dãy sóng trên băng ghi địa chấn.
o sự lấn, sự xâm nhập
An assault, especially of troops, upon an enemy or fortification.