TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lấn

sự lấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự lấn

 onset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prograde

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encroachment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

onset

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

encroachment

sự lấn ; vùng (mỏ quặng) xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn

onset

sự lấn, sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 onset /hóa học & vật liệu/

sự lấn

 prograde /hóa học & vật liệu/

sự lấn (biển)

 prograde /cơ khí & công trình/

sự lấn (biển)