Việt
sự lấn
vùng xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn
sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh
Anh
onset
prograde
encroachment
sự lấn ; vùng (mỏ quặng) xâm nhập water ~ vùng nước ngập lấn
sự lấn, sự xâm nhập ~ of cold water sự xâm nh ậ p của khối nước lạnh
onset /hóa học & vật liệu/
prograde /hóa học & vật liệu/
sự lấn (biển)
prograde /cơ khí & công trình/