TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt đường

đặt đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ đuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặt đường

 lining track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặt đường

bahnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben dem Rohrleitungsbau ist das Infrarotschweißen vor allem für Anwendungen im Rein- und Reinstraumbereich sowie in der Chipfertigung und der Medizintechnik/Pharmazie interessant.

Bên cạnh ngành lắp đặt đường ống dẫn, hàn tia hồng ngoại chủ yếu được sử dụng trong khu vực phòng tinh khiết và siêu tinh khiết, cũng như trong khu vực chế tạo chip và kỹ thuật y khoa/dược phẩm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stähle für den Rohrleitungsbau (Hauptsymbol L)

Thép để lắp đặt đường ống (ký hiệu chính L)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bahnte dem Kind einen Weg durch die Menge

tôi mở lối cho đứa trẻ băng qua đám đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bahnen /(sw. V.; hat)/

đặt đường; mở đường; mở lối;

tôi mở lối cho đứa trẻ băng qua đám đông. : ich bahnte dem Kind einen Weg durch die Menge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bahnen /vt/

đặt đường, mỏ đuông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining track /giao thông & vận tải/

đặt đường