Việt
đặt đường
mỏ đuông
mở đường
mở lối
Anh
lining track
Đức
bahnen
Neben dem Rohrleitungsbau ist das Infrarotschweißen vor allem für Anwendungen im Rein- und Reinstraumbereich sowie in der Chipfertigung und der Medizintechnik/Pharmazie interessant.
Bên cạnh ngành lắp đặt đường ống dẫn, hàn tia hồng ngoại chủ yếu được sử dụng trong khu vực phòng tinh khiết và siêu tinh khiết, cũng như trong khu vực chế tạo chip và kỹ thuật y khoa/dược phẩm.
Stähle für den Rohrleitungsbau (Hauptsymbol L)
Thép để lắp đặt đường ống (ký hiệu chính L)
ich bahnte dem Kind einen Weg durch die Menge
tôi mở lối cho đứa trẻ băng qua đám đông.
bahnen /(sw. V.; hat)/
đặt đường; mở đường; mở lối;
tôi mở lối cho đứa trẻ băng qua đám đông. : ich bahnte dem Kind einen Weg durch die Menge
bahnen /vt/
đặt đường, mỏ đuông;
lining track /giao thông & vận tải/