TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọn đường

dọn đường

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt nền móng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dọn đường

pfaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. einräumen

đảm bảo cho ai điều gì

jmdm. Rechte einräumen

đảm bảo quyền lợi của ai.

Gespräche anbahnen

dọn đường cho những cuộc hội đàm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfaden /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/

mở đường; dọn đường; mở lôi;

einräumen /xếp vật gì vào trong cái gì; Bücher in den Schrank ein räumen/

cho phép; dọn đường; đảm bảo (zugestehen);

đảm bảo cho ai điều gì : jmdm. etw. einräumen đảm bảo quyền lợi của ai. : jmdm. Rechte einräumen

anbahnen /(sw. V.; hat)/

đặt nền móng; đặt cơ sở; sửa soạn; chuẩn bị sẵn; dọn đường;

dọn đường cho những cuộc hội đàm. : Gespräche anbahnen

Từ điển tiếng việt

dọn đường

- đgt. 1. Sửa sang đường cho sạch sẽ: Dọn đường đón phái đoàn 2. Chuẩn bị điều kiện để tiện việc cho người khác: Dọn đường cho cuộc thương lượng.