pfaden /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
mở đường;
dọn đường;
mở lôi;
einräumen /xếp vật gì vào trong cái gì; Bücher in den Schrank ein räumen/
cho phép;
dọn đường;
đảm bảo (zugestehen);
đảm bảo cho ai điều gì : jmdm. etw. einräumen đảm bảo quyền lợi của ai. : jmdm. Rechte einräumen
anbahnen /(sw. V.; hat)/
đặt nền móng;
đặt cơ sở;
sửa soạn;
chuẩn bị sẵn;
dọn đường;
dọn đường cho những cuộc hội đàm. : Gespräche anbahnen