TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einräumen

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp sách vào tủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einräumen

einräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Positive Mutationen haben Änderungen an den Proteinen der Zellen zur Folge, die dem betreffenden Lebewesen im Durchschnitt bessere Überlebenschancen einräumen.

Đột biến thuận lợi làm thay đổi protein của tế bào và qua đó sinh vật tương ứng trung bình có khả năng tồn tại cao hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. einräumen

đảm bảo cho ai điều gì

jmdm. Rechte einräumen

đảm bảo quyền lợi của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einräumen /xếp vật gì vào trong cái gì; Bücher in den Schrank ein räumen/

xếp sách vào tủ;

einräumen /xếp vật gì vào trong cái gì; Bücher in den Schrank ein räumen/

cho phép; dọn đường; đảm bảo (zugestehen);

jmdm. etw. einräumen : đảm bảo cho ai điều gì jmdm. Rechte einräumen : đảm bảo quyền lợi của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einräumen /vt/

1. (in A) dọn dẹp, thu dọn, cất dọn; die Wohnung einräumen bày biện đồ đạc ỏ căn nhà; 2. giao cho, trao cho (quyền hạn...); 3. nhưòng, nhượng lại, nhường nhịn; 4. cho phép, cho, để cho.