TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho phép

cho phép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Nghiệm thu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

chấp thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ùy quyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đươc phép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giả sử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể thực hiện được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ứng suất

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sự nén lên nền

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Điện thế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đồng ý

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cho phép

permissible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Acceptance

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

permission

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Acceptable

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Allowable

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

authorize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aUowable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

allowance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 admissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Entitled

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

allow

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

authorise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tolerate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

let

 
Từ điển toán học Anh-Việt

feasible

 
Từ điển toán học Anh-Việt

enable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tension

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bearing pressure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Admissible stress

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

cho phép

gestatten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freigeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erlauben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spannung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

zulässige

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

einräumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewähren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genehmigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewilligen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auslassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

statthaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erlaubnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fiat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absegnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autorisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

permittieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agreieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzessionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenpressung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

cho phép

permettre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

zulässige Endkeimzahl

Số vi khuẩn cuối cho phép

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Doppelgelenke ermöglichen Beugungswinkel bis 50°. Sie lassen keine axialen Verschiebungen zu.

Khớp kép cho phép góc lệch đến 50°. Khớp này không cho phép di chuyển dọc trục.

Eine gute Kühlung ermöglicht somit

Việc làm mát tốt cho phép:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

zulässige Unsicherheit

Độ bất định cho phép

Zulässige Differenzierung:

Màu để phân biệt cho phép:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wollte nicht zugeben, dass sie allein reist

anh ta không cho phép cô ấy đi du lịch một mình.

gestatten Sie, dass ich rauche?

Bà cho phép tôi được hút một điếu thuốc chứ?

jmdm. erlauben, etw. zu tun

cho phép ai làm gì

meine Eltern erlauben mir das nicht

cha mẹ tôi không cho phép tôi lăm điều đó.

sein Einkom men gestattet ihm solche Reisen

thu nhập của ông ấy tạo điều kiện cho ông ấy thực hiện những chuyến du lịch như thể.

einem Flüchtling Asyl gewähren

cho một người chạy trốn được tị nạn.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Nghiệm thu,cho phép

Acceptance

Nghiệm thu, cho phép

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

permit

đồng ý, cho phép

Xem Giấy phép (License)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Spannung,zulässige

[EN] Admissible stress

[VI] Điện thế, cho phép

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Acceptance

Nghiệm thu, cho phép

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Spannung,zulässige

[VI] Ứng suất, cho phép

[EN] stress, tension, acceptable

Bodenpressung,zulässige

[VI] Sự nén lên nền; cho phép

[EN] bearing pressure; allowable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autorisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cho phép (genehmigen);

zugeben /(st V.; hat)/

cho phép;

anh ta không cho phép cô ấy đi du lịch một mình. : er wollte nicht zugeben, dass sie allein reist

verstatten /(sw. V.; hat) (veraltet)/

cho phép (gestatten);

gestatten /[ga'Jtatan] (sw. V.; hat)/

cho phép (thường dùng theo cách nói lịch sự, lễ phép);

Bà cho phép tôi được hút một điếu thuốc chứ? : gestatten Sie, dass ich rauche?

permittieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

cho phép; chấp thuận (erlauben, zulassen);

agreieren /(sw. V.; hat) (selten)/

cho phép; ưng thuận (genehmigen);

erlauben /(sw. V.; hat)/

cho phép; chuẩn y (gestatten);

cho phép ai làm gì : jmdm. erlauben, etw. zu tun cha mẹ tôi không cho phép tôi lăm điều đó. : meine Eltern erlauben mir das nicht

konzessionieren /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

cho phép; cấp giấy phép;

gestatten /[ga'Jtatan] (sw. V.; hat)/

tạo điều kiện; cho phép (ermöglichen);

thu nhập của ông ấy tạo điều kiện cho ông ấy thực hiện những chuyến du lịch như thể. : sein Einkom men gestattet ihm solche Reisen

vergonnen /(sw. V.; hat)/

cho phép; đảm bảo; ban cho (gewähren);

gewahren /(sw. V.; hat)/

cho phép; ban cho; cấp cho (geben);

cho một người chạy trốn được tị nạn. : einem Flüchtling Asyl gewähren

absegeln /(sw. V.)/

cho phép; duyệt; chuẩn y (befürworten, geneh- migen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestatten /vt/

cho phép; - Sie! xin phép ông! ; - Sie bitte, daß... xin phép ông (bà, anh, chị) cho phép...; ist es gestatten? xin phép có thể được không.

Erlaubnis /í =, -se/

sự] cho phép, phép; die - geben [erteilen] xem erlauben.

Fiat /n =, =/

sự] cho phép, giấy phép; [sự] đông ý, Ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.

absegnen /vt/

cho phép, duyệt, chuẩn y.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] enable

[VI] cho phép (máy tính)

freigeben /vt/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] enable

[VI] cho phép, kích hoạt

freigeben /vt/V_THÔNG/

[EN] enable

[VI] cho phép, kích hoạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permissible

cho phép

Từ điển tiếng việt

cho phép

- đgt. 1. Thoả mãn một yêu cầu: Cho phép khai thác mỏ 2. Tạo điều kiện để làm việc gì: Sức khoẻ cho phép làm việc bền bỉ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Acceptable

Cho phép

Permissible

cho phép

Allowable

Cho phép

Từ điển toán học Anh-Việt

tolerate

cho phép

let

giả sử, cho phép

feasible

cho phép; có thể thực hiện được

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cho phép

[DE] zulassen

[EN] allow, permit, authorise

[FR] permettre

[VI] cho phép

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Entitled

Cho phép

Acceptance

Nghiệm thu, cho phép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admissible

cho phép

 allowable

cho phép (ứng suất)

 allowable /cơ khí & công trình/

cho phép (ứng suất)

permission

cho phép

 permit /toán & tin/

cho phép, chấp thuận

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cho phép

einräumen vt, freigeben vt, gewähren vt, genehmigen vt, gestatten vt, zulassen vt, erlauben vt, bewilligen vt, auslassen vt; leiden vt, lassen vt; statthaft (a); không cho phép untersagen vt; verboten (a); sự cho phép Genehmigung f, Konzession f, sự cho phép xuát cảnh Ausfuhrbewilligung f, Ausreisegenehmigung f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

allowance

cho phép

permission

cho phép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

permissible

cho phép

authorize

cho phép, ùy quyền

aUowable

đươc phép, cho phép (ứng suàt)