TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absegeln

ra khơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giong buồm ra khơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi một quãng đường bằng thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 km với chiếc thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

absegeln

absegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Strecke von 10 000 km absegeln

đi được một quãng đường 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absegeln /(sw. V.)/

(ist) giong buồm ra khơi;

absegeln /(sw. V.)/

(hat) đi một quãng đường bằng thuyền buồm;

eine Strecke von 10 000 km absegeln : đi được một quãng đường 1

absegeln /(sw. V.)/

000 km với chiếc thuyền buồm;

absegeln /(sw. V.)/

cho phép; duyệt; chuẩn y (befürworten, geneh- migen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absegeln /vi (s)/

ra khơi.