Việt
đi một quãng đường bằng thuyền buồm
Đức
absegeln
eine Strecke von 10 000 km absegeln
đi được một quãng đường 1
absegeln /(sw. V.)/
(hat) đi một quãng đường bằng thuyền buồm;
đi được một quãng đường 1 : eine Strecke von 10 000 km absegeln