TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duyệt

Duyệt

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phê chuẩn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sửa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xem xét

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kiểm tra binh lính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

duyệt

Approved

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 browse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

approval

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

revision

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

duyệt

mustern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachprüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überprüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beaufsichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kontrollieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duyệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabschieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absegnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Liegt bei einem Inspektions- und Wartungsauftrag das entsprechend gültige Formular bei und wird es nach den Vorgaben abgearbeitet?

Các yêu cầu dịch vụ kiểm tra và bảo dưỡng có đi kèm với biểu mẫu phù hợp được phê duyệt không, và các nhân viên có tuân theo tiến trình làm việc được mô tả trong các biểu mẫu hay không?

Nach entsprechender Konditionierung des Motors (Motortemperatur mind. 60 °C) werden mit Hilfe zugelassener Prüfgeräte und Prüfverfahren folgende Istwerte auf Übereinstimmung mit den Sollwerten geprüft:

Sau khi động cơ đạt điều kiện vận hành phù hợp (nhiệt độ động cơ tối thiểu 60 °C), dùng các thiết bị thử nghiệm và tiến trình kiểm tra được phê duyệt để kiểm tra những trị số thực tế và so sánh với các giá trị được quy định:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absegnen /vt/

cho phép, duyệt, chuẩn y.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mustern /(sw. V.; hat)/

(Milit) duyệt (quân); kiểm tra binh lính;

absegeln /(sw. V.)/

cho phép; duyệt; chuẩn y (befürworten, geneh- migen);

verabschieden /(sw. V.; hat)/

thông qua; duyệt; chuẩn y; chấp thuận (một bộ luật V V );

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

approval

Phê chuẩn, duyệt

revision

Duyệt, sửa, xem xét

Từ điển tiếng việt

duyệt

- I. đgt. 1. (Cấp trên) xem xét để cho phép thực hiện việc gì: duyệt đơn từ xin cấp đất duyệt chi duyệt y kiểm duyệt phê duyệt thẩm duyệt xét duyệt. 2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang: duyệt đội danh dự duyệt binh. II. Kinh qua, từng trải: lịch duyệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 browse /toán & tin/

duyệt

Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duyệt

1) prüfen vt, nachprüfen vt, überprüfen vt, beaufsichtigen vt, kontrollieren vt, nachsehen vt, mustern vt; duyệt dề thi das Examenssujet kontrollieren;

2) (kiểm duyệt) durchsehen vt, durchlesen vt, redigieren vt; einer Zensur unterziehen; duyệt sách ein Buch durchsehen;

3) (quân) sự duyệt Truppenschau f;

4) (thông qua) genemigen vt, gutheißen vt

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Approved

Duyệt