browse /toán & tin/
duyệt
Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.
browse /toán & tin/
duyệt qua
Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.
browse
đọc lướt
browse, bundle
cuộn
browse, scroll
xem lướt
browse, panning, scan
quét
browse, scroll, to intercept and read /toán & tin/
xem trộm
Ví dụ như chặn và đọc email của người khác.
browse, looking up, referring to, retrieval
truy tìm
Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.