TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duyệt qua

duyệt qua

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

duyệt qua

browse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 browse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

duyệt qua

durchsuchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsuchen /vt/M_TÍNH/

[EN] browse, scan

[VI] duyệt qua, quét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

browse /toán & tin/

duyệt qua

 scan /toán & tin/

duyệt qua

 browse /toán & tin/

duyệt qua

Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

browse

duyệt qua