Việt
xem trộm
xem lướt
cuộn
Anh
browse
scroll
to intercept and read
browsing
Đức
Durchblättern
blättern
Durchblättern /nt/M_TÍNH/
[EN] browsing
[VI] xem lướt, xem trộm (ngân hàng dữ liệu, văn bản)
blättern /vi/M_TÍNH/
[EN] browse, scroll
[VI] xem lướt, cuộn, xem trộm
browse, scroll, to intercept and read /toán & tin/
Ví dụ như chặn và đọc email của người khác.