TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blättern

sự xem lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einem Buch ~ giỏ sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

blättern

to leaf through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

browsing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrolling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scroll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

browse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blättern

blättern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

blättern

feuilleter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Standardrührer für aerobe Bioprozesse mit Mikroorganismen ist der Scheibenrührer mit sechs Blättern (Bild 1 und Bild 2, Seite 137).

Các bộ khuấy tiêu chuẩn cho phản ứng sinh học hiếu khí với vi sinh vật là khuấy dĩa với sáu cánh lá (Hình 1 và Hình 2, trang 137).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es handelt sich hier um einen Kreuzbalken mit sich zum Ende hin verjüngenden Blättern

Loại này có phụ kiện khuấy gắn chéo nhau, với một đầu nhỏ đi

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Tautropfen auf Blättern, kristallklar, schillernd.

Hạt sương trên lá, trong vắt lấp lánh màu.

Der junge Mann und sein Lehrer sitzen, in gemütlichen Eichensesseln an einem runden Tisch, der mit Blättern voller Berechnungen übersät ist.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem Buch blättern

giỏ sách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blättern /vi in/

vi einem Buch blättern giỏ sách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blättern /nt/M_TÍNH/

[EN] browsing, scrolling, scroll

[VI] sự xem lướt, sự cuộn

blättern /vi/M_TÍNH/

[EN] browse, scroll

[VI] xem lướt, cuộn, xem trộm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blättern /IT-TECH/

[DE] blättern

[EN] to leaf through

[FR] feuilleter