Việt
sự xem lướt
sự cuộn
xem lướt
cuộn
xem trộm
einem Buch ~ giỏ sách
Anh
to leaf through
browsing
scrolling
scroll
browse
Đức
blättern
Pháp
feuilleter
Der Standardrührer für aerobe Bioprozesse mit Mikroorganismen ist der Scheibenrührer mit sechs Blättern (Bild 1 und Bild 2, Seite 137).
Các bộ khuấy tiêu chuẩn cho phản ứng sinh học hiếu khí với vi sinh vật là khuấy dĩa với sáu cánh lá (Hình 1 và Hình 2, trang 137).
Es handelt sich hier um einen Kreuzbalken mit sich zum Ende hin verjüngenden Blättern
Loại này có phụ kiện khuấy gắn chéo nhau, với một đầu nhỏ đi
Tautropfen auf Blättern, kristallklar, schillernd.
Hạt sương trên lá, trong vắt lấp lánh màu.
Der junge Mann und sein Lehrer sitzen, in gemütlichen Eichensesseln an einem runden Tisch, der mit Blättern voller Berechnungen übersät ist.
Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.
einem Buch blättern
giỏ sách;
blättern /vi in/
vi einem Buch blättern giỏ sách;
Blättern /nt/M_TÍNH/
[EN] browsing, scrolling, scroll
[VI] sự xem lướt, sự cuộn
blättern /vi/M_TÍNH/
[EN] browse, scroll
[VI] xem lướt, cuộn, xem trộm
blättern /IT-TECH/
[DE] blättern
[EN] to leaf through
[FR] feuilleter