Anh
to leaf through
Đức
blättern
Pháp
feuilleter
feuilleter /IT-TECH/
[DE] blättern
[EN] to leaf through
[FR] feuilleter
feuilleter [fœjte] V. tr. [23] 1. Giở, lật từng tơ (sách). > Par ext. Đọc lượt, liếc qua. 2. KỸ Chia thành lóp mỏng. 3. BEP Feuilleter la pâte: Nhào bột thành lớp móng.