nachsehen /I vt/
1. quan sát, kiểm tra; hôi thăm, thăm dò, hôi dò, dò la; etw im Buch nachsehen tra cứu cái gì theo sách; 2. (} -m) tha thứ, tha lỗi, thú lỗi, xá tồi; đói xử khoan dung vói ai; II vi (D) nhìn theo ai.
Nachsehen
bei etw (D)das (blinde, léere) Nachsehen haben bị đánh lừa, bị đi tàu bay;