TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachsehen

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xá tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei etw das ~ haben bị đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đi tàu bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận được gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachsehen

inspect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nachsehen

nachsehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ịmdm.) bleibt das Nachsehen

người nào chỉ nhận được đồ xâu hay đồ bỏ đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw im Buch nachsehen

tra cứu cái gì theo sách; 2.

bei etw (D)das (blinde, léere) Nachsehen haben

bị đánh lừa, bị đi tàu bay;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachsehen /thường được dùng troiig cụm từ/

không nhận được gì (hay chỉ nhận được món xấu);

(ịmdm.) bleibt das Nachsehen : người nào chỉ nhận được đồ xâu hay đồ bỏ đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsehen /I vt/

1. quan sát, kiểm tra; hôi thăm, thăm dò, hôi dò, dò la; etw im Buch nachsehen tra cứu cái gì theo sách; 2. (} -m) tha thứ, tha lỗi, thú lỗi, xá tồi; đói xử khoan dung vói ai; II vi (D) nhìn theo ai.

Nachsehen

bei etw (D)das (blinde, léere) Nachsehen haben bị đánh lừa, bị đi tàu bay;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachsehen

inspect