mustern /(sw. V.; hat)/
xem xét;
quan sát;
nhìn một cách chăm chú;
jmdn. von Kopf bis Fuß mustern : nhìn cà từ đầu đến chân.
mustern /(sw. V.; hat)/
(Milit) duyệt (quân);
kiểm tra binh lính;
mustern /(sw. V.; hat)/
khám súc khỏe cho những tân binh;
mustern /(sw. V.; hat)/
trang trí hoa văn;
thêu hoa văn;
mustern /(sw. V.; hat)/
(landsch abwertend) ăn mặc xấu;
ăn mặc không phù hợp;