TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mustern

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn một cách chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra binh lính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám súc khỏe cho những tân binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu hoa văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc không phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mustern

mustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckumformen, auch Prägen genannt, eignet sich zum Eindrücken von Mustern, Logos oder Schriftzeichen in thermoelastische Halbzeuge.

Biến dạng nén, còn được gọi là dập nổi, thích hợp với việcin ấn các mẫu mã, logo hoặc chữ trên mặt bán thành phẩm nhựa đàn hồi nhiệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 55350-15 1986-02 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe zu Mustern

DIN 55350-15 1986-02 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. von Kopf bis Fuß mustern

nhìn cà từ đầu đến chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mustern /(sw. V.; hat)/

xem xét; quan sát; nhìn một cách chăm chú;

jmdn. von Kopf bis Fuß mustern : nhìn cà từ đầu đến chân.

mustern /(sw. V.; hat)/

(Milit) duyệt (quân); kiểm tra binh lính;

mustern /(sw. V.; hat)/

khám súc khỏe cho những tân binh;

mustern /(sw. V.; hat)/

trang trí hoa văn; thêu hoa văn;

mustern /(sw. V.; hat)/

(landsch abwertend) ăn mặc xấu; ăn mặc không phù hợp;