Việt
xem xét
quan sát
nhìn một cách chăm chú
Đức
mustern
jmdn. von Kopf bis Fuß mustern
nhìn cà từ đầu đến chân.
mustern /(sw. V.; hat)/
xem xét; quan sát; nhìn một cách chăm chú;
nhìn cà từ đầu đến chân. : jmdn. von Kopf bis Fuß mustern