Ratifikation /f =, -en/
sự] phê chuẩn,
Assertion /f =, -en/
sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua.
Konfirmation /í =, -en/
1. (luật) ísựỉ xác nhận, chúng thực, thừa nhận, phê chuẩn; 2.(tôn giáo) lễ kiên tín.
Bestätigung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] xác nhận, chúng thực, chúng nhận, nhận thực; chüng cd; giấy chứng nhận, chứng chỉ, chúng thư, giấy chứng minh; 2. [sự] phê chuẩn, duyệt y.
konfirmieren /vt/
1. (luật) xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn; 2. làm lễ kiên tín cho ai.
sanktionieren /vt/
phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, chuẩn, tán thành, đồng ý, hoan nghênh.
legitimieren /vt/
1. hợp pháp hóa, hợp thức hóa, hợp cách hỏa, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y; 2 chúng nhận, nhận thức (a);
gutheißen /(tách được) vt/
tán thành, đồng ý, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận.
Billigung /í =, -en/
í sự] tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, thỏa thuận, phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận.
bestätigen /vt/
1. xác nhận, thị thực, nhận thực, chúng nhận, chúng thực; gerichtlich bestätigen chứng thực ỏ tòa; 2. phê chuẩn (hiệp ưóc...), im Amt - bổ nhiêm vào chúc VỤ; j-n im Besitz - đưa quyền sỏ hữu cho ai;
Sanktion /f =, -en/
1. (luật) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, tán thành, đồng ý, hoan nghênh; 2. pl [sự] trùng phạt, phạt, chế tài.
Verabschiedung /í =, -en/
1. [sự] sa thải, thải hồi, hưu trí; 2. [sự] chia tay, tiễn đưa, tiễn biệt, tông tiễn; 3. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, ban hành.
genehmigen /vt/
cho phép, ưng thuận, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, đồng ý, thuận tình, bằng lòng, thỏa thuận, tán thành; ein Gesuch genehmigen thực hiện yêu cầu của ai; sich (D) noch einen - thưỏng một ly, uống thêm một ly.
billigen /vt/
tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn ý, chuẩn nhận, chuẩn, thỏa thuận, bằng lòng, nhận; nicht - không tán thành, phân đôi.
verabschieden /vt/
1. sa thải, thải hổi, cho... thôi việc; 2. đưa, tiễn đưa, tiễn biệt, tiễn chân, tông tiễn; 3. phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, chuẩn, y;
Behauptung /f =, -en/
1. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua; Behauptung en dufstel- len phê chuẩn, khẳng định; 2. [sự] giữ vững, đđ lấy, nâng đô, kiềm chế, kìm chế, kìm hãm, cầm lại, lưu lại, cầm, nén, bảo vệ.