Việt
xác nhận
thị thực
nhận thực
chúng nhận
chúng thực
phê chuẩn
im Amt - bổ nhiêm vào chúc VỤ
Đức
bestätigen
gerichtlich bestätigen
chứng thực ỏ tòa; 2. phê chuẩn (hiệp ưóc...),
bestätigen /vt/
1. xác nhận, thị thực, nhận thực, chúng nhận, chúng thực; gerichtlich bestätigen chứng thực ỏ tòa; 2. phê chuẩn (hiệp ưóc...), im Amt - bổ nhiêm vào chúc VỤ; j-n im Besitz - đưa quyền sỏ hữu cho ai;