Việt
phê chuẩn
chuẩn y
duyệt y
thông qua.
sự xác nhận
sự khẳng định
sự quả quyết
điều xác nhận
điều khẳng định
Đức
Assertion
Assertion /die; -en (Philos.)/
sự xác nhận; sự khẳng định; sự quả quyết; điều xác nhận; điều khẳng định (feststellende Behauptung, Versicherung);
Assertion /f =, -en/
sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua.