Việt
xác nhận
chứng thực
thừa nhận
phê chuẩn
làm lễ kiên tín cho ai.
Đức
konfirmieren
konfirmieren /vt/
1. (luật) xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn; 2. làm lễ kiên tín cho ai.