Việt
tiễn đưa
tiễn biệt
tiễn chân
tông tiễn
sa thải
thải hổi
cho... thôi việc
đưa
phê chuẩn
chuẩn y
duyệt y
thông qua
chuẩn
y
Đức
verabschieden
der Staatsgast wurde verabschie det
vị quổc khách đã được đưa tiễn.
verabschieden /vt/
1. sa thải, thải hổi, cho... thôi việc; 2. đưa, tiễn đưa, tiễn biệt, tiễn chân, tông tiễn; 3. phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, chuẩn, y;
verabschieden /(sw. V.; hat)/
tiễn đưa; tiễn biệt; tiễn chân; tông tiễn;
vị quổc khách đã được đưa tiễn. : der Staatsgast wurde verabschie det