Việt
ísựỉ xác nhận
chúng thực
thừa nhận
phê chuẩn
lễ kiên tín.
lễ kiện tín
Đức
Konfirmation
Konfirmation /[konfirma'tsio:n], die; -en/
lễ kiện tín;
Konfirmation /í =, -en/
1. (luật) ísựỉ xác nhận, chúng thực, thừa nhận, phê chuẩn; 2.(tôn giáo) lễ kiên tín.