sanktionieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) tán thành;
đồng ý;
thìa nhận;
sanktionieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) phê chuẩn;
chuẩn y;
das Parlament hat den Gesetzentwurf sanktioniert : quốc hội đã phê chuẩn dự thảo luật.
sanktionieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) áp dụng biện pháp trừng phạt;