TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

validate

phê chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phê duyệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho có hiệu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

validate

validate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

validate

validieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bestätigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gültig erklären

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

für gültig erklären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

validieren /vt/DHV_TRỤ/

[EN] validate

[VI] phê chuẩn

für gültig erklären /vt/M_TÍNH/

[EN] validate

[VI] phê duyệt, phê chuẩn, làm cho có hiệu lực

bestätigen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] validate

[VI] phê chuẩn

Từ điển Polymer Anh-Đức

validate

validieren, bestätigen, gültig erklären