TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giả sử

giả sử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cho phép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả như

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giả phỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

giả sử

presume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

suppose

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 assume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presumptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presuppose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

presumptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

presumptivegiả định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giả sử presupposegiả định tr

 
Từ điển toán học Anh-Việt

let

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

giả sử

angenommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wenn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daß...

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in der Annahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Angenommen, die Menschen lebten ewig.

Giả sử rằng con người sống hoài, sống mãi.

Angenommen, die Zeit wäre nicht eine Quantität, sondern eine Qualität wie das nächtliche Leuchten über den Bäumen, wenn der aufgehende Mond gerade die Baumlinie erreicht hat.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Suppose that people live forever.

Giả sử rằng con người sống hoài, sống mãi.

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Suppose time is a circle, bending back on itself. The world repeats itself, precisely, endlessly.

Giả sử thời gian là một đường tròn, tự xoay trong trên chính nó, thì thế giới sẽ lặp lại y hệt như trước và lặp lại không ngừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angenommen, dass..

: giả sử rằng....

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giả như,giả phỏng,giả sử

wenn (cj), angenommen, daß..., in der Annahme, daß...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angenommen /(Adj.)/

cho rằng; giả sử;

: giả sử rằng.... : angenommen, dass..

Từ điển tiếng việt

giả sử

- k. (hay đg.). (dùng ở đầu câu). Từ dùng để nêu một giả thiết, thường là trái với thực tế, làm căn cứ suy luận, chứng minh. Giả sử không có anh ấy thì việc chắc không xong. Giả sử có người hỏi, anh sẽ trả lời ra sao? giả thuyết< br> - dt. Điều tạm nêu ra (chưa được chứng minh hoặc kiểm nghiệm) để giải thích một hiện tượng nào đó và tạm được công nhận.

Từ điển toán học Anh-Việt

suppose

giả sử

presumptivegiả định,giả sử presupposegiả định tr

ước, giả sử

let

giả sử, cho phép

presume

giả sử, giả định

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

suppose

Giả sử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assume, presume, presumptive, presuppose, suppose

giả sử

presume, presumptive

giả sử, giả định

presumptive

giả sử, giả định

 presume, presumptive /toán & tin/

giả sử, giả định