TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước

ước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

giả sử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết lập trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ước số

số chia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ước số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. bộ chia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ước

 divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

previoustr

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quasi-divisortựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

watern

 
Từ điển toán học Anh-Việt

presumptivegiả định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giả sử presupposegiả định tr

 
Từ điển toán học Anh-Việt

predesignedcho tr

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ước số

divisor

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ước

versprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sein Wort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusätzliche Anforderung, in der Bestellung festgelegt

Yêu cầu phụ, được quy ước trong toa đặt hàng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Maßgeblicher Außenlärmpegel dB (A)

Mức ồn bên ngoài ước lượng dB (A)

Marktforschung nach Kundenwünschen

Nghiên cứu thị trường theo ước muốn của khách hàng

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ach, wenn wir doch ein Kind hätten! und kriegten immer keins. Da trug sich zu,

Ước gì mình có một đứa con nhỉ?. Nhưng ước hoài mà vua và hoàng hậu vẫn chưa có con.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Treffen von Vereinbarungen.

Quyết định về các quy ước.

Từ điển toán học Anh-Việt

previoustr

ước

quasi-divisortựa

ước

watern

ước

presumptivegiả định,giả sử presupposegiả định tr

ước, giả sử

predesignedcho tr

ước, thiết lập trước

divisor

số chia, ước số, ước; mt. bộ chia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divisor /toán & tin/

ước

divisor /toán & tin/

ước (số)

 divisor /điện lạnh/

ước (số)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ước

versprechen vt, sein Wort geben;