divisor /xây dựng/
cống chia nước
divisor /toán & tin/
thiết bị chia
divisor /toán & tin/
ước
divisor /điện lạnh/
ước (số)
divisor /toán & tin/
ước chia
divisor /điện lạnh/
máy phân
divider, divisor
số chia
analog divider, divisor /điện lạnh/
máy chia tương tự
parallel divider chain, divisor
chuỗi bộ chia mạch song song
aliquot, aliquote, divisor
ước số
divider, dividing apparatus, dividing heads, divisor
thiết bị chia
groyne head distributor, divider, division gate, divisor, water divider
cống chia nước cuối kênh