TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chia

thiết bị chia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ụ chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị chia

dividing device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing heads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dividing apparatus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dividing heads

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị chia

Teilapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilapparat /m/CT_MÁY/

[EN] dividing apparatus, dividing heads

[VI] thiết bị chia, ụ chia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divider /toán & tin/

thiết bị chia

 dividing apparatus /toán & tin/

thiết bị chia

 dividing heads /toán & tin/

thiết bị chia

 divisor /toán & tin/

thiết bị chia

 divider, dividing apparatus, dividing heads, divisor

thiết bị chia

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dividing device

thiết bị chia (độ)