Việt
thiết bị chia
ụ chia
Anh
dividing device
divider
dividing apparatus
dividing heads
divisor
Đức
Teilapparat
Teilapparat /m/CT_MÁY/
[EN] dividing apparatus, dividing heads
[VI] thiết bị chia, ụ chia
divider /toán & tin/
dividing apparatus /toán & tin/
dividing heads /toán & tin/
divisor /toán & tin/
divider, dividing apparatus, dividing heads, divisor
thiết bị chia (độ)